Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gay go
[gay go]
|
tính từ
keen; severe; tense
tense situation
Từ điển Việt - Việt
gay go
|
tính từ
có khó khăn khó khắc phục trong khi vấn đề đòi hỏi phải giải quyết ngay
Cuộc đàm phán gay go làm cho anh ta mệt mỏi.
tình trạng quyết liệt, căng thẳng
Thời kỳ đấu tranh gay go, gian khổ bắt đầu. (Trường Chinh)